| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  chọc thủng   
 
   | trouer; percer; perforer |  |   |   | Chọc thủng tường |  |   | trouer le mur |  |   |   | Chọc thủng một tấm ván |  |   | percer une planches |  |   |   | Viên đạn đã chọc thủng ruột |  |   | la balle a perforé l'intestin |  |   |   | (quân sự) ouvrir une brèche; briser |  |   |   | Chọc thủng vòng vây |  |   | briser un encerclement |  |   |   | Chọc thủng mặt trận |  |   | ouvrir une brèche de front |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |