Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chọc thủng


trouer; percer; perforer
Chọc thủng tường
trouer le mur
Chọc thủng một tấm ván
percer une planches
Viên đạn đã chọc thủng ruột
la balle a perforé l'intestin
(quân sự) ouvrir une brèche; briser
Chọc thủng vòng vây
briser un encerclement
Chọc thủng mặt trận
ouvrir une brèche de front



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.